Máy chiếu Panasonic PT-LB3EA

Máy chiếu Panasonic PT-LB3EA

Mã SP: 10092

Category: Máy Chiếu
Tình trạng: Còn hàng
14,520,000đ
Hotline: 0936032859
Van chuyen don gianVận chuyển đơn giản
San pham chat luong Sản phẩm chất lượng cao
Ban hang toan quoc Bán hàng trên toàn quốc
Thanh toan khi nhan hang Thanh toán khi nhận hàng

Cường độ chiếu sáng 3200 Ansi Lumens

Độ phân giải 1024x768 (XGA)

Độ tương phản 600:1

Bóng đèn 220W UHM

Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ

Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình

LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX)

Kích thước phóng to màn hình 33-300”

Khoảng cách đặt máy 1.1-11.1m

Công suất 300W

Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz

Kích thước 307x69x210mm

Trọng lượng 2.3kg

Specifications
 
PT-LB3 PT-LB2V PT-LB1V
Power supply 100–240 V AC, 50/60 Hz
Power consumption 300 W 290 W
0.4 W at 220-240 V AC, 0.3 W at 100-120 V AC when standby mode set to eco*1, 15 W when standby mode set to normal, 18 W when standby mode set to normal and audio monitor out.
Optical system Dichroic mirror separation/prism synthesis system
LCD panel Panel size 16 mm (0.63") diagonal, 4:3 aspect ratio
Display method Transparent LCD panel (x 3, R/G/B)
Drive method Active matrix
Pixels 786,432 (1,024 x 768) x 3, total of 2,359,296 pixels
Pixel configuration Stripe
Lens Manual zoom
(1:1-1:1.2), 
manual focus, 
F 1.64-1.87, 
f 18.80-22.56 mm, 
throw ratio: 1.4-1.7:1
Manual zoom (1:1-1:1.2), manual focus, 
F 2.00-2.20, f 19.22-22.68 mm, 
throw ratio: 1.5-1.7:1
Lamp 220 W UHM lamp (The lamp replacement cycle is 5,000 hours.*2)
Projection size 0.84–7.62 m (33–300 inches) diagonally (4:3 aspect ratio)
Colors Full color (16,777,216 colors)
Brightness*3 3,200 lumens 2,600 lumens 2,200 lumens
Center-to-corner 
uniformity ratio*3
85%
Contrast ratio*3 600:1 (full on/full off)
Resolution (RGB)*4 1,024 x 768 pixels (Input signals that exceed this resolution will be
converted to 1,024 x 768 pixels.)
Scanning frequency RGB Horizontal: 15–91 kHz, Vertical: 50–85 Hz
YPBPR 480i (525i): fH 15.75 kHz; fv 60 Hz
576i (625i): fH 15.63 kHz; fv 50 Hz
480p (525p): fH 31.50 kHz; fv 60 Hz
576p (625p): fH 31.25 kHz; fv 50 Hz
720 (750)/60p: fH 45.00 kHz; fv 60 Hz
720 (750)/50p: fH 37.50 kHz; fv 50 Hz
1080 (1125)/60i: fH 33.75 kHz; fv 60 Hz
1080 (1125)/50i: fH 28.13 kHz; fv 50 Hz
1080 (1125)/60p: fH 67.50 kHz; fv 60 Hz
1080 (1125)/50p: fH 56.25 kHz; fv 50 Hz
S-Video/
Video
NTSC, NTSC4.43, PAL-M, PAL60: fH15.75 kHz; fv 60 Hz
PAL, SECAM, PAL-N: fH15.63 kHz; fv 50 Hz
Optical axis shift 5:1 (fixed)
Keystone correction range Vertical: approx. ±30°
On-screen menu 17 languages: English, French, German, Spanish, Italian, Korean, Russian, Chinese, Japanese, Swedish, Norwegian, Danish, Portuguese, Polish, Hungarian, Czech, and Thai
Installation Front/rear, ceiling/desk (menu selection)
Built-in speaker 1 W (monaural), Size: 4 x 2 cm (1-1/16" x 25/32") x 1, oval
Terminals COMPUTER (RGB) 1 IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 
RGB signal: 
G: 0.7 V [p-p] (1.0 V [p-p] for sync on green signals), 75 ohms, R, B: 0.7 V [p-p], 75 ohms, HD/SYNC, VD: TTL (positive/negative polarity compatible) 
YPBPR signal: 
Y: 1.0 V [p-p] (including sync signal), 75 ohms, PB, PR: 0.7 V [p-p], 75 ohms
COMPUTER (RGB) 2 IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 
RGB signal: 
G: 0.7 V [p-p] (1.0 V [p-p] for sync on green signals), 75 ohms, R, B: 0.7 V [p-p], 75 ohms, HD/SYNC, VD: TTL (positive/negative polarity compatible) 
YPBPR signal: 
Y: 1.0 V [p-p] (including sync signal), 75 ohms, PB, PR: 0.7 V [p-p], 75 ohms
VIDEO IN RCA pin x 1, 1.0 V [p-p], 75 ohms
S-VIDEO IN Mini DIN 4-pin x 1, Y: 1.0 V [p-p], C: 0.286 V [p-p], 75 ohms
AUDIO IN M3 (L, R) x 2, 0.5 V [rms]
VARIABLE AUDIO OUT M3 (L, R) x 1, 0 –2.0 V [rms]
SERIAL D-sub 9-pin x 1, for external control (RS-232C compliant)
LAN RJ-45 x 1, compatible with PJLink™ (class 1), 10BASE-T/100BASE-TX
Power cord length 2 m (6.6')
Cabinet material Moulded plastic (PC+ABS)
Dimensions  (W x H x D)*5 307 x 69 x 210 mm (12-3/32" x 2-23/32" x 8-9/32")
Weight*6 Approx. 2.3 kg (5.07 lbs.)
Operating environment Temperature: 0°–40°C (32°–104°F) *7
Humidity: 20%–80% (no condensation)
Supplied accessories Power cord, Power cord secure lock, Wireless remote control, Batteries for remote control ( AAA type for North/South America, R03 type for Europe/Asia) x2, VGA cable, Carrying bag, Application software (CD-ROM)
Optional accessories ET-PKB2 Ceiling mount bracket
ET-KFB2 Highly durable filter unit
ET-RFB2 Replacement air filter for ET-KFB2
ET-LAB2 Replacement lamp unit
 


CỬA HÀNG MÁY TÍNH TRƯỜNG GIANG
Trụ sở văn phòng: 409/40/66/53/29 Tân Chánh Hiệp,Q12, TP.HCM
Địa chỉ 1: 85/1 Rạch Bùng Binh Phường 9, Q.3, Tp.HCM
Địa chỉ 2: 206/12 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P21, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM
Tel: 0936.032.859 / 0902.758.059


itdolozi.com

Máy chiếu Wifi Panasonic PT-VX425N

Máy chiếu Wifi Panasonic PT-VX425N

Mã SP: 10131

25,300,000đ
28,111,111₫
Máy chiếu Sony VPL-DX122

Máy chiếu Sony VPL-DX122

Mã SP: 10130

11,385,000đ
14,055,556₫
Máy chiếu Panasonic PT-LB300A

Máy chiếu Panasonic PT-LB300A

Mã SP: 10129

12,650,000đ
13,901,099₫
Máy chiếu Sony VPL-EX235

Máy chiếu Sony VPL-EX235

Mã SP: 10128

14,375,000đ
15,796,703₫
Máy chiếu Sony VPL-DX102

Máy chiếu Sony VPL-DX102

Mã SP: 10127

11,040,000đ
13,974,684₫
Máy chiếu Epson EB-1930

Máy chiếu Epson EB-1930

Mã SP: 10126

20,526,000đ
25,340,741₫
Máy chiếu Sony VPL SX536

Máy chiếu Sony VPL SX536

Mã SP: 10125

32,736,000đ
35,582,609₫
Máy chiếu Sony VPL SW526

Máy chiếu Sony VPL SW526

Mã SP: 10124

35,200,000đ
38,681,319₫
Máy chiếu Sony VPL EW276

Máy chiếu Sony VPL EW276

Mã SP: 10123

40,813,500đ
47,457,558₫
Máy chiếu Sony VPL EW246

Máy chiếu Sony VPL EW246

Mã SP: 10122

32,602,500đ
35,056,452₫
Máy chiếu Sony VPL EW226

Máy chiếu Sony VPL EW226

Mã SP: 10121

30,584,200đ
36,409,821₫
Máy chiếu Sony VPL EX242

Máy chiếu Sony VPL EX242

Mã SP: 10120

21,850,000đ
28,750,000₫
Máy chiếu Panasonic PT FX400EA

Máy chiếu Panasonic PT FX400EA

Mã SP: 10119

59,800,000đ
68,735,632₫
Máy chiếu Pansonic PT D6000EK

Máy chiếu Pansonic PT D6000EK

Mã SP: 10118

117,300,000đ
154,342,105₫
Máy chiếu Pansonic PT VW435N

Máy chiếu Pansonic PT VW435N

Mã SP: 10117

53,000,000đ
61,627,907₫
Máy chiếu Panasonic PT VW431D

Máy chiếu Panasonic PT VW431D

Mã SP: 10116

52,850,000đ
66,062,500₫
Máy chiếu Sony VPL-DX145

Máy chiếu Sony VPL-DX145

Mã SP: 10115

22,500,000đ
25,568,182₫
Máy chiếu Dell S300

Máy chiếu Dell S300

Mã SP: 10114

25,200,000đ
33,600,000₫
Máy chiếu Dell 4320

Máy chiếu Dell 4320

Mã SP: 10113

35,040,000đ
41,223,529₫
Máy chiếu Dell 4220

Máy chiếu Dell 4220

Mã SP: 10112

32,400,000đ
41,538,462₫

Tag:

Tag: mua bán máy in cũ Lê Chân, mua bán máy in cũ Tam Điệp, mua bán máy in cũ Tam Nông, mua bán máy in cũ Bắc Yên, mua bán máy in cũ Đồng Hỷ, mua bán máy in cũ Kiến Thụy, mua bán máy in cũ Quận 2, mua bán máy in cũ Quan Sơn, mua bán máy in cũ Hải Phòng, mua bán máy in cũ Sốp Cộp, mua bán máy in cũ An Lão, mua bán máy in cũ Hương Thủy, mua bán máy in cũ Nghĩa Hành, mua bán máy in cũ Thanh Chương, mua bán máy in cũ Định Hóa, mua bán máy in cũ Phú Giáo, mua bán máy in cũ Mường Chà, mua bán máy in cũ Phước Sơn, mua bán máy in cũ Châu Đức, mua bán máy in cũ Phủ Lý, mua bán máy in cũ Đức Huệ, mua bán máy in cũ Quận 6, mua bán máy in cũ Bắc Trà My, mua bán máy in cũ Kiến An, mua bán máy in cũ Tiền Hải, mua bán máy in cũ Đông Sơn, mua bán máy in cũ Sơn Hà, mua bán máy in cũ Tam Đường, mua bán máy in cũ Bình Thuận, mua bán máy in cũ Bình Đại, mua bán máy in cũ Sông Lô, mua bán máy in cũ Phù Yên, mua bán máy in cũ Mỹ Hào, mua bán máy in cũ Trường Sa, mua bán máy in cũ Quảng Trị, mua bán máy in cũ Văn Yên, mua bán máy in cũ Điện Biên Phủ, mua bán máy in cũ Cẩm Phả, mua bán máy in cũ Hưng Hà, mua bán máy in cũ Hồng Ngự, mua bán máy in cũ Chơn Thành, mua bán máy in cũ Vĩnh Thuận, mua bán máy in cũ Quận Phú Nhuận, mua bán máy in cũ Vân Đồn, mua bán máy in cũ Phong Điền, mua bán máy in cũ Bạc Liêu, mua bán máy in cũ Tây Sơn, mua bán máy in cũ Tam Kỳ, mua bán máy in cũ Bắc Ninh, mua bán máy in cũ Hoài Ân, Mua bán máy tính cũ Hồ Chí Minh, Mua bán máy tính cũ Hà Nội, Mua bán máy tính cũ Đà Nẵng, Mua bán máy tính cũ Bình Dương, Mua bán máy tính cũ Đồng Nai, Mua bán máy tính cũ Khánh Hòa, Mua bán máy tính cũ Hải Phòng, Mua bán máy tính cũ Long An, Mua bán máy tính cũ Quảng Nam, Mua bán máy tính cũ Bà Rịa Vũng Tàu, Mua bán máy tính cũ Đắk Lắk, Mua bán máy tính cũ Cần Thơ, Mua bán máy tính cũ Bình Thuận, Mua bán máy tính cũ Lâm Đồng, Mua bán máy tính cũ Thừa Thiên Huế, Mua bán máy tính cũ Kiên Giang, Mua bán máy tính cũ Bắc Ninh, Mua bán máy tính cũ Quảng Ninh, Mua bán máy tính cũ Thanh Hóa, Mua bán máy tính cũ Nghệ An, Mua bán máy tính cũ Hải Dương, Mua bán máy tính cũ Gia Lai, Mua bán máy tính cũ Bình Phước, Mua bán máy tính cũ Hưng Yên, Mua bán máy tính cũ Bình Định, Mua bán máy tính cũ Tiền Giang, Mua bán máy tính cũ Thái Bình, Mua bán máy tính cũ Bắc Giang, Mua bán máy tính cũ Hòa Bình, Mua bán máy tính cũ An Giang, Mua bán máy tính cũ Vĩnh Phúc, Mua bán máy tính cũ Tây Ninh, Mua bán máy tính cũ Thái Nguyên, Mua bán máy tính cũ Lào Cai, Mua bán máy tính cũ Nam Định, Mua bán máy tính cũ Quảng Ngãi, Mua bán máy tính cũ Bến Tre, Mua bán máy tính cũ Đắk Nông, Mua bán máy tính cũ Cà Mau, Mua bán máy tính cũ Vĩnh Long, Mua bán máy tính cũ Ninh Bình, Mua bán máy tính cũ Phú Thọ, Mua bán máy tính cũ Ninh Thuận, Mua bán máy tính cũ Phú Yên, Mua bán máy tính cũ Hà Nam, Mua bán máy tính cũ Hà Tĩnh, Mua bán máy tính cũ Đồng Tháp, Mua bán máy tính cũ Sóc Trăng, Mua bán máy tính cũ Kon Tum, Mua bán máy tính cũ Quảng Bình, Mua bán máy tính cũ Quảng Trị, Mua bán máy tính cũ Trà Vinh, Mua bán máy tính cũ Hậu Giang, Mua bán máy tính cũ Sơn La, Mua bán máy tính cũ Bạc Liêu, Mua bán máy tính cũ Yên Bái, Mua bán máy tính cũ Tuyên Quang, Mua bán máy tính cũ Điện Biên, Mua bán máy tính cũ Lai Châu, Mua bán máy tính cũ Lạng Sơn, Mua bán máy tính cũ Hà Giang, Mua bán máy tính cũ Bắc Kạn, Mua bán máy tính cũ Cao Bằng,
 Tìm kiếm
 Support
Kinh doanh 1
Kinh doanh 2
 Static
  • Online:
    202
  • Today:
    536
  • Past 24h:
    1989
  • All:
    34717954